Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng resist resist /rɪˈzɪst/ (verb) kháng cự, chống lại Ví dụ: They are determined to resist pressure to change the law. I believe we should resist calls for tighter controls. The bank strongly resisted cutting interest rates. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!