respect /rɪˈspekt/
(verb)
kính trọng, tôn trọng
Ví dụ:
  • I respect Jack's opinion on most subjects.
  • She had always been honest with me, and I respect her for that.
  • a much loved and highly respected teacher

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!