rest
/rest/
(verb)
nghỉ ngơi, nghỉ (một bộ phận trên cơ thể)
Ví dụ:
- Rest your eyes every half an hour.
- He won't rest(= will never be satisfied) until he finds her.
- The doctor told me to rest.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!