retire /rɪˈtaɪər/
(verb)
nghỉ hưu, nghỉ bệnh; cho ai nghỉ việc (vì bệnh hay nghỉ hưu)
Ví dụ:
  • He is retiring next year after 30 years with the company.
  • She was retired on medical grounds.
  • My dream is to retire to a villa in France.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!