Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng retired retired /rɪˈtaɪəd/ (adjective) nghỉ hưu Ví dụ: Dad is retired now. a retired doctor Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!