Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng reverse reverse /rɪˈvɜːs/ (verb) đảo ngược, lộn ngược Ví dụ: The government has failed to reverse the economic decline. It is sometimes possible to arrest or reverse the disease. to reverse a procedure/process/trend Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!