review /rɪˈvjuː/
(noun)
sự xem lại, xét lại
Ví dụ:
  • The case is subject to judicial review.
  • the government's review of its education policy
  • a review body/date/panel

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!