rice
/raɪs/
(noun)
gạo; cây lúa
Ví dụ:
- rice paddies(= rice fields)
- boiled/steamed/fried rice
- long-/short-grain rice
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!