ride
/raɪd/

(verb)
lái (xe...), cưỡi (ngựa...)
Ví dụ:
- He was riding on a large black horse.
- She had never ridden a horse before.
- I learnt to ride as a child.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!