rider
/ˈraɪdər/
(noun)
người cưỡi ngựa, lái xe (xe đạp, xe máy)
Ví dụ:
- horses and their riders
- a motorcycle dispatch rider
- She's an experienced rider.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!