Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng right right /raɪt/ (adjective) đúng, phải Ví dụ: You were quite right to criticize him. It seems only right to warn you of the risk. Is it ever right to kill? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!