Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ring ring /rɪŋ/ (noun) chiếc nhẫn Ví dụ: A diamond glittered on her ring finger(= the finger next to the little finger, especially on the left hand). a gold ring Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!