ring
/rɪŋ/
(noun)
tiếng chuông; việc nhấn chuông
Ví dụ:
- There was a ring at the door.
- He gave a couple of loud rings on the doorbell.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!