Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng rival rival /ˈraɪvəl/ (noun) đối thủ, người cạnh tranh Ví dụ: He was shot by a member of a rival gang. The two teams have always been rivals. a rival bid/claim/offer Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!