rough /rʌf/
(adjective)
gồ ghề, nhám, xù xì, lởm chởm
Ví dụ:
  • rough ground
  • The skin on her hands was hard and rough.
  • Trim rough edges with a sharp knife.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!