Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng rough rough /rʌf/ (adjective) gồ ghề, nhám, xù xì, lởm chởm Ví dụ: The skin on her hands was hard and rough. rough ground Trim rough edges with a sharp knife. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!