round /raʊnd/
(adjective)
(hình) tròn
Ví dụ:
  • a round plate
  • the discovery that the world is round
  • The child was watching it all with big round eyes (= showing interest).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!