round
/raʊnd/
(preposition)
vòng quanh
Ví dụ:
- the first woman to sail round the world
- The earth moves round the sun.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!