Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng route route /ruːt/ (noun) tuyến đường, đường đi Ví dụ: a coastal route Which is the best route to take? Motorists are advised to find an alternative route. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!