row
/rəʊ/
(noun)
hàng
Ví dụ:
- a row of trees
- We sat in a row at the back of the room.
- The vegetables were planted in neat rows.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!