royal /ˈrɔɪəl/
(adjective)
hoàng gia; thuộc về vua/nữ hoàng
Ví dụ:
  • by royal appointment (= a sign used by companies that supply goods to the royal family)
  • the royal household
  • the royal family

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!