rudely
/ˈruːdli/

(adverb)
một cách thô lỗ
Ví dụ:
- ‘What do you want?’ she asked rudely.
- He waved her rudely away.
- They brushed rudely past us.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!