rural /ˈrʊərəl/
(adjective)
(thuộc về) nông thôn
Ví dụ:
  • a rural economy
  • rural areas
  • a rural way of life

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!