rush
/rʌʃ/
(noun)
sự vội vàng, hối hả
Ví dụ:
- The trip to Paris was all a mad rush.
- a rush job(= one that has been done quickly)
- What's the rush?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!