Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sailing sailing /ˈseɪlɪŋ/ (noun) sự/môn đi thuyền buồm Ví dụ: a sailing club to go sailing Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!