Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng satisfied satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ (adjective) hài lòng Ví dụ: a satisfied customer She's never satisfied with what she's got. a satisfied smile Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!