Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng scared scared /skeəd/ (adjective) sợ hãi Ví dụ: People are scared to use the buses late at night. We were scared stiff(= very frightened). I'm scared (that) I'm going to fall. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!