schedule
/ˈskedʒuːl/
(verb)
sắp xếp (việc gì cho một thời gian nào đó)
Ví dụ:
- We'll be stopping here for longer than scheduled.
- I'm scheduled to arrive in LA at 5 o'clock.
- One of the scheduled events is a talk on alternative medicine.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!