scratch /skrætʃ/
(verb)
gãi
Ví dụ:
  • The dog scratched itself behind the ear.
  • Try not to scratch.
  • She scratched at the insect bites on her arm.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!