Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sea sea /siː/ (noun) biển Ví dụ: The wreck is lying at the bottom of the sea. to travel by sea We left port and headed for the open sea(= far away from land). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!