secret /ˈsiːkrət/
(adjective)
bí mật
Ví dụ:
  • a secret passage leading to the beach
  • secret information/meetings/talks
  • He tried to keep it secret from his family.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!