section
/ˈsekʃən/
(noun)
phần, đoạn
Ví dụ:
- the tail section of the plane
- That section of the road is still closed.
- The library has a large biology section.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!