Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng seed seed /siːd/ (noun) hạt giống Ví dụ: a packet of wild flower seeds sesame seeds These vegetables can be grown from seed. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!