selection
/sɪˈlekʃən/
(noun)
sự lựa chọn
Ví dụ:
- selection criteria
- The final team selection will be made tomorrow.
- the selection process

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!