self
/self/
(noun)
con người (cá tính, cách cư xử/ăn mặc)
Ví dụ:
- his private/professional self(= how he behaves at home/work)
- He's not his usual happy self this morning.
- You'll soon be feeling your old self again (= feeling well or happy again).

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!