Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng senator senator /ˈsenətər/ (noun) thượng nghị sĩ Ví dụ: She has served as a Democratic senator for North Carolina since 2009. Senator McCarthy Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!