separate /ˈsepərət/
(adjective)
tách biệt, riêng biệt
Ví dụ:
  • The school is housed in two separate buildings.
  • separate bedrooms
  • Raw meat must be kept separate from cooked meat.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!