seriously
/ˈsɪəriəsli/
(adverb)
một cách nghiêm trọng/nghiêm túc
Ví dụ:
- Smoking can seriously damage your health.
- to be seriously ill/injured
- You're not seriously expecting me to believe that?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!