set
/set/
(noun)
bộ
Ví dụ:
- You can borrow my keys—I have a spare set.
- a set of six chairs
- a complete set of her novels
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!