Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng seventy seventy /ˈsevənt̬i/ (number) 70 Ví dụ: This house was built seventy years ago. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!