sexual
/ˈsekʃʊəl/
(adjective)
liên quan đến tình dục
Ví dụ:
- sexual behaviour
- They were not having a sexual relationship at the time.
- sexual orientation(= whether you are heterosexual or homosexual )
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!