shall
/ʃæl/

(modal verb)
sẽ (dùng với "I" hoặc "we")
Ví dụ:
- I said that I should be pleased to help.
- We shan't be gone long.
- This time next week I shall be in Scotland.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!