shaped
/ʃeɪpt/

(adjective)
có hình dạng
Ví dụ:
- a huge balloon shaped like a giant cow
- almond-shaped eyes
- an L-shaped room
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!