Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shave shave /ʃeɪv/ (verb) cạo (râu, tóc) Ví dụ: The nurse washed and shaved him. a shaved head Mike cut himself shaving. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!