shelf /ʃelf/
(noun)
kệ, giá
Ví dụ:
  • supermarket/library shelves
  • empty shelves
  • The book I wanted was on the top shelf.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!