Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shelf shelf /ʃelf/ (noun) kệ, giá Ví dụ: I helped him put up some shelves in his bedroom. supermarket/library shelves The book I wanted was on the top shelf. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!