Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ship ship /ʃɪp/ (noun) con tàu Ví dụ: They boarded a ship bound for India. a ship's captain/crew/company/cook a sailing/cargo/cruise ship Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!