shocking
/ˈʃɒkɪŋ/
(adjective)
gây sốc; trái đạo đức
Ví dụ:
- shocking behaviour
- a shocking waste of money
- It is shocking that they involved children in the crime.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!