shop
/ʃɒp/

(noun)
British English
cửa hàng, cửa hiệu
Ví dụ:
- There's a little gift shop around the corner.
- a shoe shop
- a butcher shop
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!