shower /ʃaʊər/
(noun)
vòi sen; buồng tắm có vòi sen
Ví dụ:
  • a shower cubicle
  • a hotel room with bath and shower
  • a shower curtain

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!