shut
/ʃʌt/
(verb)
đóng/gập lại, nhắm (mắt)
Ví dụ:
- She shut her eyes and fell asleep immediately.
- Philip went into his room and shut the door behind him.
- He shut his book and looked up.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!