sight /saɪt/
(noun)
khả năng nhìn; thị giác
Ví dụ:
  • to lose your sight (= to become blind)
  • She has very good sight.
  • The disease has affected her sight.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!